Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrode current

Kỹ thuật chung

dòng điện cực
fault electrode current
dòng điện cực quá áp
fault electrode current
dòng điện cực sự cố
inverse electrode current
dòng điện cực ngược
surge electrode current
dòng điện cực quá áp
surge electrode current
dòng điện cực sự cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top