Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrograph

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektrə¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Máy ghi điện

Chuyên ngành

Toán & tin

điện ký

Kỹ thuật chung

máy ghi điện

Giải thích EN: A graphic representation created by the movement of an electric current on sensitized paper or an electrically controlled writing instrument.Giải thích VN: Máy ghi lại ở dạng đồ họa nhờ sự chuyển động của dòng điện trên giấy cảm ứng hoặc dụng cụ ghi chép bằng điện.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top