Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrolysis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ilek´trɔlisis/

Thông dụng

Danh từ

Sự điện phân; hiện tượng điện phân

Chuyên ngành

Xây dựng

sự điện phân

Cơ - Điện tử

Sự điện phân

Sự điện phân

Kỹ thuật chung

điện phân
electrolysis chamber
nhà điện phân
electrolysis chamber
phòng điện phân
Faraday's law of electrolysis
định luật Faraday về điện phân
Faraday's laws of electrolysis
các định luật Faraday về điện phân
medical electrolysis
điện phân trị liệu
medical electrolysis
sự điện phân y học
water electrolysis
sự điện phân nước
phép điện phân
sự điện phân
medical electrolysis
sự điện phân y học
water electrolysis
sự điện phân nước

Địa chất

điện phân

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top