Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electromagnet

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸lektrou´mægnit/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) nam châm điện

Chuyên ngành

Toán & tin

nam châm điện

Điện

nam châm điện
attractive electromagnet
nam châm điện hút kéo
bar electromagnet
nam châm điện kiểu thanh
bar electromagnet
thanh nam châm điện
field electromagnet
nam châm điện cảm ứng
hold-up electromagnet
nam châm điện hút giữa
latching electromagnet
nam châm điện chốt
no-load release electromagnet
nam châm điện cắt không tải
polarized electromagnet
nam châm điện phân cực
superconducting electromagnet
nam châm điện siêu dẫn
superconducting-coil electromagnet
nam châm điện siêu dẫn

Địa chất

nam châm điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top