Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electron

Nghe phát âm

Mục lục

/i'lektrɔn/

Thông dụng

Danh từ

Electron, điện tử

Chuyên ngành

Toán & tin

điện tử, êlêctron

Ô tô

điện tử (electro)

Kỹ thuật chung

điện tử
Auger electron
điện tử Auger
Auger electron microscopy (AEM)
phép hiển vi điện tử Auger
Auger electron spectroscopy (AES)
phổ học điện tử Auger
Ballistic Electron Emission Spectroscopy
nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo
bound electron
điện tử liên kết
conduction electron
điện tử dẫn
degenerate electron gas
khí điện tử suy biến
e beam (electronbeam)
chùm tia điện tử
EBR (electronbeam recording)
sự ghi bằng chùm tia điện tử
electron accelerator
máy gia tốc điện tử
electron affinity
ái lực điện tử
electron beam
chùm điện tử
electron beam
chùm tia điện tử
electron beam
tia điện tử
electron beam acceleration
sự gia tốc chùm điện tử
electron beam alignment method
phương pháp đồng chỉnh chùm điện tử
electron beam annealing
sự ủ bằng chùm điện tử
electron beam bonding
hàn bằng chùm điện tử
electron beam column
cột chùm điện tử
Electron Beam Computed Tomography (EBCT)
kỹ thuật cắt lớp máy tính hóa bằng chùm tia điện tử
electron beam focusing
sự điều tiêu chùm điện tử
Electron Beam Image Recorder (EBIR)
bộ ghi hình chùm tia điện tử
Electron Beam Ion Source (EBIS)
Nguồn Ion chùm tia điện tử
Electron Beam Ion Trap (EBIT)
bẫy iôn chùm tia điện tử
electron beam laser
laze chùm điện tử
electron beam lithography machine
máy in litô bằng chùm điện tử
electron beam mask
mạng che chùm điện tử
electron beam processing
sự xử lý chùm điện tử
electron beam pumping
bơm chùm điện tử
electron beam recording
sự ghi bằng tia điện tử
electron beam resist
lớp cản chùm điện tử
electron beam scanning
sự quét chùm điện tử
electron beam switch
bộ chuyển mạch chùm điện tử
electron beam valve
ống chùm tia điện tử
electron beam voltage
điện áp chùm điện tử
electron beam welding
sự hàn bằng chùm điện tử
electron capture
sự bắt điện tử
electron capture detector
máy dò sự bắt điện tử
electron cascade
đợt điện tử
electron cloud
mây điện tử
electron collision
sự va chạm điện tử
electron compound
hợp chất điện tử
electron conduction
dẫn điện điện tử
electron conduction
dẫn nhiệt điện tử
electron conductivity
tính dẫn điện điện tử
electron configuration
cấu hình điện tử
electron continuum
continum điện tử
electron cooling
sự làm mát điện tử
electron coupled oscillator
bộ dao động ghép điện tử
Electron Coupled Oscillator (ECO)
bộ tạo dao động ghép điện tử
electron coupling
sự ghép điện tử
electron coupling
sự liên kết điện tử
electron current
dòng điện tử
electron cyclotron
máy gia tốc điện tử
electron cyclotron
máy xyclotron điện tử
Electron Cyclotron Resonance (ECR)
cộng hưởng của máy gia tốc điện tử
electron density
mật độ điện tử
electron device
thiết bị điện tử
electron diffraction
nhiễu xạ điện tử
electron diffraction
sự nhiễu xạ điện tử
electron emission
bức xạ điện tử
electron energy loss spectroscopy
sự tạo ảnh phổ điện tử
Electron Energy Loss Spectroscopy (EELS)
quang phổ học suy hao năng lượng điện tử
electron flow
dòng điện tử
electron flow
dòng hạt điện tử
electron gas
khí điện tử
electron gun
súng điện tử
electron gun
súng phóng điện tử
electron gun
súng phóng tia điện tử
electron gun current
dòng súng phóng điện tử
electron gyro-frequency
tần số quay điện tử
electron image
ảnh điện tử
electron image tube
đèn hình điện tử
electron imaging
sự tạo ảnh điện tử
electron irradiation
sự chiếu xạ điện tử
electron micrograph
vi ảnh điện tử
electron microscope
kính hiển vi điện tử
electron microscopy
hiển vi học điện tử
electron mirror
gương điện tử
electron mobility
độ linh động điện tử
electron model
mô hình điện tử
electron multiplier
bộ nhân điện tử
electron multiplier phototube
đèn nhân quang điện tử
electron multiplier tube
đèn nhân điện tử
electron neutrino
nơtrino điện tử
electron optics
quang (học) điện tử
electron optics
quang học điện tử
electron pair
cặp điện tử
electron paramagnetic resonance
cộng hưởng thuận từ điện tử
Electron Paramagnetic Resonance (EPR)
cộng hưởng thuận từ điện tử
electron paramagnetic resonance (EPR)
sự cộng hưởng thuận từ điện tử
electron path
đường điện tử
electron probe
đầu dò điện tử
electron radius
bán kính điện tử
electron refraction
sự khúc xạ điện tử
electron relay
rơle điện tử
electron scanning
sự quét điện tử
electron scattering
sự tán xạ điện tử
electron shell
lớp vỏ điện tử
electron shell
vỏ điện tử
electron shower
mưa điện tử
electron sink
chỗ thoát điện tử
electron spectrometer
phổ kế điện tử
electron spectroscopic imaging
sự tạo ảnh phổ điện tử
electron spectrum
phổ điện tử
Electron Spin Resonance (ESR)
cộng hưởng tự quay vòng điện tử
electron spin resonance (ESR)
sự cộng hưởng spin điện tử
electron storage ring
vành trữ điện tử
electron stream
luồng điện tử
electron synchrotron
syncrotron điện tử
electron telescope
kính hiển vi điện tử
electron temperature
nhiệt độ âm điện tử
electron theory
lý thuyết điện tử
electron theory
thuyết điện tử
electron theory of metal
thuyết điện tử (về) kim loại
electron theory of metals
lý thuyết điện tử về kim loại
electron trajectory
quỹ đạo điện tử
electron transport chain
chuỗi chuyên chở điện tử
electron tube
đèn điện tử
electron tube
van điện tử
electron tube base
đế đèn điện tử
electron tube envelope
vỏ đèn điện tử
electron tube grid
lưới đèn điện tử
electron tube heater
bộ nung đèn điện tử
electron tube heater
sợi nung đèn điện tử
electron tube holder
giá đèn điện tử
electron tube neck
cổ đèn điện tử
electron tube oscillator
bộ dao động đèn điện tử
electron wave tube
đèn sóng điện tử
electron-beam furnace
lò chùm tia điện tử
electron-beam lithography
khắc bằng chùm điện tử
electron-beam tube
đèn tia điện tử
Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
Electron-Hole Pairs (EHP)
cặp điện tử - lỗ trống (chất bán dẫn)
electron-tube
đèn điện tử
electron-volt
điện tử von
electron-volt
điện tử-vôn
EPR (electronparamagnetic resonance)
sự cộng hưởng thuận từ điện tử
fast electron
điện tử nhanh
Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
ống phóng điện tử xung nhanh
free electron
điện tử tự do
free electron
âm điện tử tự do
Free Electron Laser (FEL)
laze điện tử tự do
Free Electron Laser (FLE)
laze điện tử tự do
high-energy electron
điện tử năng lượng cao
immersion electron lens
ống kính điện tử chìm
immersion electron microscope
kính hiển vi điện tử chìm
Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử
Lorentz electron
điện tử Lorentz
Low Energy Electron Diffraction (LEED)
Nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp
many-electron
nhiều điện tử
mobile electron
điện tử tự do
negative electron
điện tử âm
one-electron
một điện tử
optical electron
điện tử quang
orbital electron
điện tử quỹ đạo
paired electron
điện tử cặp đôi
photoconduction electron
điện tử quang dẫn
positive electron
điện tử dương
pulsed electron gun
súng phóng điện tử xung
recoil electron
điện tử giật lùi
Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ
scanning electron beam
chùm điện tử quét
scanning electron beam
tia điện tử quét
scanning electron microscope
kính hiển vi điện tử quét
Scanning Electron Microscope (SEM)
kính hiển vi quét điện tử
scanning electron microscopy (SEM)
hiển vi học điện tử quét
Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
scanning transmission electron microscope (STEM)
kính hiển vi điện tử truyền qua quét
secondary electron
điện tử thứ cấp
secondary electron image
ảnh điện tử thứ cấp
SEM (scanningelectron microscopy)
hiển vi học điện tử quét
single electron device
linh kiện đơn điện tử
single electron memory
bộ nhớ đơn điện tử
thermal electron
nhiệt, điện tử nhiệt
thermo-electron
điện tử nhiệt
toroidal electron gun
súng phóng điện từ phỏng xuyến
total electron content
nội dung điện tử hoàn toàn
transference electron device (TED)
dụng cụ điện tử chuyển
transference electron device (TED)
linh kiện điện tử chuyển
transmission electron microscope (TEM)
kính hiển vi điện tử truyền qua
undulating beam interaction electron tube
đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
unpaired electron
điện tử không ghép cặp
valence electron
điện tử hóa trị

Địa chất

electron, điện tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , subatomic particle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top