Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electron beam

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

tia điện tử
EBR (electronbeam recording)
sự ghi bằng chùm tia điện tử
electron beam recording
sự ghi bằng tia điện tử
electron-beam tube
đèn tia điện tử

Điện lạnh

chùm điện tử
electron beam bonding
hàn bằng chùm điện tử
electron-beam lithography
khắc bằng chùm điện tử

Kỹ thuật chung

chùm tia điện tử
EBR (electronbeam recording)
sự ghi bằng chùm tia điện tử
Electron Beam Computed Tomography (EBCT)
kỹ thuật cắt lớp máy tính hóa bằng chùm tia điện tử
Electron Beam Image Recorder (EBIR)
bộ ghi hình chùm tia điện tử
Electron Beam Ion Source (EBIS)
Nguồn Ion chùm tia điện tử
Electron Beam Ion Trap (EBIT)
bẫy iôn chùm tia điện tử
electron beam valve
ống chùm tia điện tử
electron-beam furnace
lò chùm tia điện tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top