Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electron microscope

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Kính hiển vi điện tử

Kỹ thuật chung

kính hiển vi điện tử
immersion electron microscope
kính hiển vi điện tử chìm
scanning electron microscope
kính hiển vi điện tử quét
scanning transmission electron microscope (STEM)
kính hiển vi điện tử truyền qua quét
transmission electron microscope (TEM)
kính hiển vi điện tử truyền qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top