Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic heating

Mục lục

Điện

sự nung điện tử

Kỹ thuật chung

sự nung điện

Giải thích EN: Heating that is generated by an oscillator or radio-frequency power source, which produces a radio-frequency current. Also, RADIO-FREQUENCY HEATING.Giải thích VN: Sự nung được tạo ra bởi 1 máy tạo dao động hoặc nguồn điện tần số rađiô để tạo ra 1 dòng điện tần số rađiô. Tương tự: SỰ ĐỐT NÓNG BẰNG TẦN SỐ RAĐIÔ.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top