Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic packaging

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự gắn thiết bị điện

Giải thích EN: The technical process of assembling electronic equipment, in which components are inserted above specific holes on multilayered circuit boards and then soldered to the printed wiring, which is often on the opposite side of the board.Giải thích VN: Quá trình kỹ thuật lắp các thiết bị điện trong đó các thành phần được gắn lên trên những lỗ đặc biệt trên bản mạch đa lớp và sau đó được hàn gắn chặt lại, thường ở mặt đối diện của bản mạch.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top