- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Electronic scanning antenna
dây trời quét điện tử, ăng ten quét điện tử, -
Electronic security
sự an toàn điện tử, -
Electronic sensing unit
bộ cảm biến điện tử, -
Electronic shopping
sự mua hàng điện tử, sự mua hàng từ xa, -
Electronic shopping network
mạng mua sắm từ xa, -
Electronic show-room
phòng trưng bày điện tử, -
Electronic signature
chữ ký điện tử, chữ ký điện tử, -
Electronic slide control
hệ thống chống trượt điện tử, -
Electronic specific heat
nhiệt dung riêng điện tử, nhiệt dung riêng electron, -
Electronic spectrum
quang phổ điện tử, -
Electronic speech synthesis
tổng hợp tiếng nói điện tử, -
Electronic speed control
điều khiển tốc độ điện tử, -
Electronic speedometer
đồng hồ đo tốc độ điện tử, -
Electronic spin control
hệ thống chống trượt điện tử, -
Electronic spreadsheet
bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện... -
Electronic spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử, -
Electronic squaring circuit
mạch điện tử, -
Electronic statical machine
máy thống kê điện tử, -
Electronic statistical machine
máy thống kê điện tử, -
Electronic stencil
khuôn tô điện tử, giấy nến điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.