Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electroscope

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ nghiệm tĩnh điện

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tĩnh điện nghiệm

Điện lạnh

máy điện nghiệm

Điện

tĩnh điện kế

Kỹ thuật chung

điện nghiệm
gold-leaf electroscope
điện nghiệm lá vàng
Lauritsen electroscope
điện nghiệm Lauritsen
pith-ball electroscope
điện nghiệm quả cầu bấc
Wilson electroscope
tĩnh điện nghiệm Wilson

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top