Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elementary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eli´mentəri/

Thông dụng

Tính từ

Cơ bản, sơ đẳng
elementary knowledge
kiến thức cơ bản, kiến thức sơ đẳng
theory on elementary particles
lý thuyết về hạt cơ bản

Chuyên ngành

Xây dựng

cơ bản, chủ yếu, sơ bộ, sơ cấp, không phân tích được

Cơ - Điện tử

(adj) cơ bản, chủ yếu, sơ cấp

Điện lạnh

sơ đẳng

Kỹ thuật chung

cơ bản
cơ sở
nguyên tố
elementary area
diện tích nguyên tố
elementary charge
điện tích nguyên tố
elementary dipole
ngẫu cực nguyên tố
elementary wave
sóng nguyên tố
elementary work
công nguyên tố
elementary-analysis
phân tích nguyên tố
bản
sở
sơ cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abcs , abecedarian , basal , beginning , child’s play , clear , duck soup * , easy , elemental , essential , facile , foundational , fundamental , initial , introductory , meat and potatoes * , original , plain , prefatory , preliminary , primary , primitive , primo , rudimentary , simplest , simplex , simplified , straightforward , substratal , uncomplex , uncomplicated , underlying , basic , ultimate , rudimental , constituent , crude , simple , uncompounded

Từ trái nghĩa

adjective
abstruse , advanced , complex , complicated , compound , difficult , hard , intricate , involved , secondary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top