Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elementary work

Nghe phát âm

Toán & tin

công nguyên tố
công sơ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elementary work of force

    công cơ bản của lực,
  • Elements

    phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements,...
  • Elements of balance sheet

    những thành phần trong bảng tổng kết tài sản,
  • Elements of expenditure

    các nhân tố chi phí,
  • Elementwise

    Toán & tin: theo từng phần tử,
  • Elemi

    Danh từ: dấu trám,
  • Elemi gum

    nhựa (dầu) trám,
  • Elemntary

    Toán & tin: sơ cấp, cơ bản,
  • Elench

    Danh từ: lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện,
  • Elenchus

    Danh từ, số nhiều .elenchi: (triết học) sự bác bỏ lôgic, socratic elenchus, phương pháp hỏi gợi...
  • Elenctic

    Tính từ: (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn,
  • Eleoma

    u dầu,
  • Eleometer

    dầu kế, tỷ trọng kế dầu,
  • Eleonorite

    eleonorit,
  • Eleopathy

    bệnh nhiễm mỡ mô khớp,
  • Eleoplast

    hạt tạo dầu,
  • Eleosaccharum

    hỗn hợp đường và dầu,
  • Eleotherapy

    liệu pháp dầu, liệu trình tìêm dầu.,
  • Eleothorax

    bơm dầu màng phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top