Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elements

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phần tử
associate elements
phần tử kết hợp
attribute elements
phần tử thuộc tính
class of conjugate elements
lớp các phần tử liên hợp
Common Application Service Elements (CASE)
các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
comparable elements
phần tử so sánh được
control elements
phần tử điều khiển
descriptor elements
phần tử mô tả
electric logic elements
phần tử logic điện
equivalent elements
phần tử tương đương
external elements
phần tử bên ngoài
FEM (fineelements method)
phương pháp phần tử hữu hạn
finite elements method (FEM)
phương pháp phần tử hữu hạn
graphical primitive elements
phần tử đồ họa nguyên thủy
method of finite elements
phương pháp phân tử hữu hạn
network of circuit elements
mạng các phần tử mạch
number of elements (e.g. in a matrix)
số phần tử
orbital elements
phần tử quỹ đạo
perspective elements
các phần tử phối cảnh
product of two elements
tích của hai phần tử
reduction elements
phần tử quy đổi
reference input elements
phần tử vào định chuẩn
relatively prime elements
phần tử nguyên tố cùng nhau
reversible elements
phần tử thuận nghịch
ring of radiating elements
vòng của các phần tử phát xạ
screen elements
các phần tử màn hình
semigroup of inversible elements
nửa nhóm các phần tử khả nghịch
tapped delay elements
phần tử trễ được phân nhánh

Kỹ thuật

(số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top