- Từ điển Anh - Việt
Elements
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
phần tử
- associate elements
- phần tử kết hợp
- attribute elements
- phần tử thuộc tính
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- Common Application Service Elements (CASE)
- các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
- comparable elements
- phần tử so sánh được
- control elements
- phần tử điều khiển
- descriptor elements
- phần tử mô tả
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- equivalent elements
- phần tử tương đương
- external elements
- phần tử bên ngoài
- FEM (fineelements method)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite elements method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- graphical primitive elements
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- method of finite elements
- phương pháp phân tử hữu hạn
- network of circuit elements
- mạng các phần tử mạch
- number of elements (e.g. in a matrix)
- số phần tử
- orbital elements
- phần tử quỹ đạo
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- product of two elements
- tích của hai phần tử
- reduction elements
- phần tử quy đổi
- reference input elements
- phần tử vào định chuẩn
- relatively prime elements
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- reversible elements
- phần tử thuận nghịch
- ring of radiating elements
- vòng của các phần tử phát xạ
- screen elements
- các phần tử màn hình
- semigroup of inversible elements
- nửa nhóm các phần tử khả nghịch
- tapped delay elements
- phần tử trễ được phân nhánh
Kỹ thuật
(số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elements of balance sheet
những thành phần trong bảng tổng kết tài sản, -
Elements of expenditure
các nhân tố chi phí, -
Elementwise
Toán & tin: theo từng phần tử, -
Elemi
Danh từ: dấu trám, -
Elemi gum
nhựa (dầu) trám, -
Elemntary
Toán & tin: sơ cấp, cơ bản, -
Elench
Danh từ: lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện, -
Elenchus
Danh từ, số nhiều .elenchi: (triết học) sự bác bỏ lôgic, socratic elenchus, phương pháp hỏi gợi... -
Elenctic
Tính từ: (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn, -
Eleoma
u dầu, -
Eleometer
dầu kế, tỷ trọng kế dầu, -
Eleonorite
eleonorit, -
Eleopathy
bệnh nhiễm mỡ mô khớp, -
Eleoplast
hạt tạo dầu, -
Eleosaccharum
hỗn hợp đường và dầu, -
Eleotherapy
liệu pháp dầu, liệu trình tìêm dầu., -
Eleothorax
bơm dầu màng phổi, -
Elephant
/ ´elif(ə)nt /, Danh từ: (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, ( elephant) (từ mỹ,nghĩa... -
Elephant's trunk
vòi voi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.