Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elicitation

/i¸lisi´teiʃən/

Thông dụng

Xem elicit


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elide

    / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay...
  • Elided

    ,
  • Eligibility

    / ¸elidʒi´biliti /, Danh từ: tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được,
  • Eligible

    / ´elidʒəbl /, Tính từ: Đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được, Kỹ...
  • Eligible Bidders

    nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối...
  • Eligible Cost

    chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
  • Eligible Goods and Services

    hàng hoá và dịch vụ hợp lệ, hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp...
  • Eligible assets

    tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • Eligible assets ratio

    hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible bank bill

    phiếu khoán ngân hàng hợp thức,
  • Eligible bill

    hối phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible candidate

    người xin việc lành nghề,
  • Eligible currency

    đồng tiền hợp cách,
  • Eligible investment

    sự đầu tư có lý do,
  • Eligible liabilities

    các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, các khoản nợ đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible list

    danh mục thích hợp, danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top