Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eligible

Nghe phát âm

Mục lục

/´elidʒəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đủ tư cách, thích hợp
eligible for membership
đủ tư cách gia nhập hội, đủ tư cách trở thành hội viên
Có thể chọn được
an eligible youngman
một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thích hợp
eligible list
danh mục thích hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , appropriate , becoming , capable of , desirable , discretionary , elective , employable , equal to , fitted , in line for , in the running , licensed , likely , preferable , privileged , proper , qualified , satisfactory , seemly , suitable , suited , trained , up to , usable , fit , worthy , marriageable , available , competent , entitled , meet

Từ trái nghĩa

adjective
improper , inappropriate , ineligible , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy

Xem thêm các từ khác

  • Eligible Bidders

    nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối...
  • Eligible Cost

    chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
  • Eligible Goods and Services

    hàng hoá và dịch vụ hợp lệ, hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp...
  • Eligible assets

    tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • Eligible assets ratio

    hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible bank bill

    phiếu khoán ngân hàng hợp thức,
  • Eligible bill

    hối phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible candidate

    người xin việc lành nghề,
  • Eligible currency

    đồng tiền hợp cách,
  • Eligible investment

    sự đầu tư có lý do,
  • Eligible liabilities

    các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, các khoản nợ đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible list

    danh mục thích hợp, danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn),
  • Eligible paper

    phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu), tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible products

    sản phẩm hợp quy định,
  • Eligible reserves

    dự trữ đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible value date

    ngày có giá trị hợp cách, ngày có giá trị hợp lệ,
  • Elimateric insanity

    loạn tâm thần thời kỳ mãn kinh,
  • Eliminability

    / i¸liminə´biliti /, Toán & tin: tính bỏ được, tính khử được,
  • Eliminable

    / i´liminəbl /, Tính từ: có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top