Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elimination by substitution

Toán & tin

khử (tần số) bằng phép thế
khử bằng phương pháp thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elimination chromatin

    chất nhiễm sắc bị đào thải,
  • Elimination elevator

    sự loại trừ,
  • Elimination factor

    hệ số loại trừ, hệ số khử,
  • Elimination of Bids

    loại bỏ hồ sơ dự thầu, loại bỏ hồ sơ dự thầu là việc không xem xét tiếp hồ sơ dự thầu trong quá trình đánh giá...
  • Elimination of an unknown

    khử một ẩn,
  • Elimination of constants

    phép khử hằng số,
  • Elimination of unknown

    khử ẩn (số),
  • Elimination of unknowns

    sự khử ẩn số,
  • Eliminative

    / i´liminətiv /,
  • Eliminator

    / i´limi¸neitə /, Danh từ (kỹ thuật): thiết bị loại, thiết bị thải, thiết bị khử nước,...
  • Eliminator plate

    tấm khử, tấm tách ly, đĩa phân ly,
  • Eliminatory

    / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Elinvar

    Danh từ: elinva (hợp kim), elinva,
  • Elioid tumor

    u cuộn,
  • Eliquate

    Ngoại động từ: (kỹ thuật) tách lỏng, tách nóng chảy, ép tan ra, làm hở, làm rò, tách lỏng,...
  • Eliquation

    Danh từ: (kỹ thuật) sự tách lỏng, tách nóng chảy, sự tách lệch, sự thiên tích, tách lỏng,...
  • Eliscir

    chế phầm có chứa cồn hay glyscerine,
  • Elision

    / i´liʒən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết),
  • Elite

    / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp,...
  • Elitism

    / i´li:tizəm /, Danh từ: sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top