Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elixir

Nghe phát âm

Mục lục

/i´liksə/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc luyện đan
Thuốc tiên
elixir of life
thuốc trường sinh bất lão
(dược học) cồn ngọt

Chuyên ngành

Kinh tế

dịch chiết rượu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cure-all , elixir of life , extract , medicine , mixture , panacea , philosopher’s stone , potion , principle , solution , medicament , medication , nostrum , physic , remedy , arcanum , tonic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top