Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ell

Nghe phát âm

Mục lục

/el/

Thông dụng

Danh từ

En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm)
Mái hiên gie ra

Chuyên ngành

Xây dựng

cánh phụ

Giải thích EN: During the layup of utilities during building construction.2. a right-angle extension relative to one end of a building, forming an addition or wing to the main building.a right-angle extension relative to one end of a building, forming an addition or wing to the main building.Giải thích VN: 1. nơi chứa thiết bị dự trữ trong thời kỳ xây dựng một công trình. 2. Một cánh thẳng góc với chiều dài của một tòa nhà, tạo gian phụ hoặc cánh phụ cho tòa nhà chính.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top