Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Eloped

    ,
  • Elopement

    / i´loupmənt /, danh từ, sự trốn đi theo trai,
  • Eloper

    Danh từ: người trốn đi theo trai, the elopers, cặp trai gái đem nhau đi trốn
  • Eloquence

    / ´eləkwəns /, Danh từ: tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, Từ...
  • Eloquent

    / ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa:...
  • Eloquently

    Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị...
  • Eloquentness

    Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Elpidite

    enpiđit, Địa chất: enpidit,
  • Else

    / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không,
  • Else rule

    quy tắc else,
  • Elsenmengerreactio

    phản ứng eisenmenger,
  • Elsewhere

    / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Elsewhither

    Phó từ: Đến một nơi nào khác,
  • Elt

    mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Eltor vaccine

    vacxin eltor,
  • Eluant

    chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,
  • Eluate

    / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • Eluation

    sự thôi,
  • Elucidate

    / i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top