Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elucidation

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸lu:si´deiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition , illumination , illustration , interpretation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elucidative

    / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive...
  • Elucidator

    / i´lu:si¸deitə /, danh từ, người làm sáng tỏ; người giải thích,
  • Elucidatory

    / i´lu:si¸deitəri /, tính từ, Để làm sáng tỏ; để giải thích,
  • Elucubrate

    Ngoại động từ: làm cặm cụi,
  • Elucubration

    Danh từ: công trình cặm cụi,
  • Elude

    / i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn...
  • Eluded

    ,
  • Eluding game

    trò chơi chạy trốn,
  • Eluent

    dung môi rửa giải hấp, dung dịch gây thôi, dung dịch thôi,
  • Elurophobia

    chứng ưamèo,
  • Elusion

    / i´lu:ʒən /, danh từ, lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác,
  • Elusive

    / i'lu:siv /, Tính từ: hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác...
  • Elusiveness

    / i´lu:sivnis /, danh từ, tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh,
  • Elusory

    / i'lu:səri /, như elusive,
  • Elute

    Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi,
  • Eluting agent

    chất để chiết,
  • Elution

    Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự...
  • Elution agent

    chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top