- Từ điển Anh - Việt
Elusive
Nghe phát âmMục lục |
/i'lu:siv/
Thông dụng
Cách viết khác elusory
Tính từ
Hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
Khó nắm (ý nghĩa...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , baffling , cagey , deceitful , deceptive , difficult to catch , elusory , equivocal , evanescent , fallacious , fleeting , fraudulent , fugacious , fugitive , greasy , illusory , imponderable , incomprehensible , indefinable , insubstantial , intangible , misleading , occult , phantom , puzzling , shifty , shy , slippery , stonewalling , subtle , transient , transitory , tricky , unspecific , volatile , cunning , eely , ephemeral , evasive , foxy , impalpable , insidious , lubricious , lubricous , mysterious , saponaceous , wily
Từ trái nghĩa
adjective
- attracting , confronting , encountering , enticing , facing , inviting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elusiveness
/ i´lu:sivnis /, danh từ, tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh, -
Elusory
/ i'lu:səri /, như elusive, -
Elute
Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi, -
Eluting agent
chất để chiết, -
Elution
Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự... -
Elution agent
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, -
Elutriate
/ i´lju:tri¸eit /, Ngoại động từ: gạn sạch; rửa sạch, Kỹ thuật chung:... -
Elutriate (to)
Địa chất: gạn, lắng trong, -
Elutriate elongation
đãi, lắng, gạn, -
Elutriation
/ i¸lju:tri´eiʃən /, Danh từ: sự gạn sạch, sự rửa sạch, Hóa học &... -
Elutriation test
phép thử gạn lắng, sự thử bằng rửa đãi, -
Elutriator
/ i´ljutri¸eitə /, Hóa học & vật liệu: máy đãi, máy gạn, Địa chất:... -
Eluvial
/ i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ... -
Eluvial horizon
tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích, -
Eluvial ore deposit
trầm tích quặng eluvi, Địa chất: trầm tích quặng eluvi, -
Eluvial placer
sa khoáng tàn tích, Địa chất: sa khoáng tàn tích, -
Eluvion
sườn tích, -
Eluvium
e-luvi, Danh từ: (địa chất) tàn tích của đá; đá sót, Địa chất:... -
Eluvium eluvi
tàn tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.