Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emaciation

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸meisi´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
Sự bạc màu (đất)

Chuyên ngành

Y học

tình trạng gầy mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
skinniness , thinness , boniness , haggardness , anorexia , malnutrition , starvation , undernourishment , atrophy , wasting , wasting away , withering , attenuation , consumption , marasmus , tabes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top