Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Email address

Toán & tin

địa chỉ e-mail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Email letter

    chữ thường,
  • Email program

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Email software

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Emailloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Emanate

    / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ:...
  • Emanation

    / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí,
  • Emanation therapy

    liệu pháp xạ khí,
  • Emanative

    / ´emənətiv /,
  • Emanatorium

    bệnh viện chữabệnh phóng xạ,
  • Emancipate

    / i´mænsi¸peit /, Ngoại động từ: giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...), hình...
  • Emancipation

    / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải...
  • Emancipationist

    / i¸mænsi´peiʃənist /, danh từ, người chủ trương giải phóng nô lệ,
  • Emancipative

    / i´mænsi¸peitiv /,
  • Emancipator

    / i'mansipeite /, danh từ, người giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverer , rescuer , redeemer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top