Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embalm

Nghe phát âm

Mục lục

/em´ba:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ướp (xác chết)
Ướp chất thơm
Giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anoint , cherish , consecrate , conserve , enshrine , freeze , lay out , mummify , prepare , process , store , treasure , wrap , immortalize , perfume , preserve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top