Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embankment

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bæηkmənt/

Thông dụng

Danh từ

Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bờ kè

Giao thông & vận tải

đường đắp
embankment bed
nền đường đắp
embankment height
chiều cao nền đường đắp
embankment shoulder
vai nền đường đắp
embankment width
chiều rộng nền đường đắp
height of embankment
chiều cao nền đường đắp
slope of embankment
độ dốc nền đường đắp
stone embankment
nền đường đắp bằng đá
widening of an embankment
mở rộng nền đường đắp

Xây dựng

ke bờ
nén đường đắp
roadway embankment
nền đường đắp
toe of slope of embankment
chân ta luy nền đường đắp
toe of the embankment
chân nền đường đắp
nền tường
dải đắp
đắp nền cao
đường đê

Kỹ thuật chung

bến
bến tàu
kè đá
nền đường
critical embankment height
chiều cao tới hạn nền đường
embankment bed
nền đường đắp
embankment erosion
sự rửa trôi nền đường
embankment erosion
sự xói mòn nền đường
embankment height
chiều cao nền đường đắp
embankment shoulder
vai nền đường đắp
embankment washout
sự rửa trôi nền đường
embankment washout
sự xói mòn nền đường
embankment width
chiều rộng nền đường đắp
height of embankment
chiều cao nền đường đắp
roadway embankment
nền đường đắp
slope of embankment
độ dốc nền đường đắp
stone embankment
nền đường đắp bằng đá
toe of slope of embankment
chân ta luy nền đường đắp
toe of the embankment
chân nền đường đắp
widening of an embankment
mở rộng nền đường đắp
nền đắp
nền đắp cao
đắp đê

Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.

Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh.

đập
đê
sự đắp đê

Địa chất

đập, đê, bờ kè

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breakwater , bank , causeway , hill , mound , banquette , dike , fill , levee , quay , ravelin , terreplein , wall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top