Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embarrassed

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bærəst/

Thông dụng

Tính từ

Lúng túng, bối rối; ngượng
Bị ngăn trở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắc nợ, mang nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abashed , flustered , disconcerted , ashamed , bankrupt , in debt , straitened , insolvent , poor , discountenanced , out of countenance , redfaced

Xem thêm các từ khác

  • Embarrassing

    / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa:...
  • Embarrassingly

    Phó từ: gây lúng túng, khiến bối rối,
  • Embarrassment

    / im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối...
  • Embassy

    / ˈɛmbəsi /, Danh từ: chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, sứ quán, sứ thấn, Kinh...
  • Embassy employee

    nhân viên sứ quán,
  • Embattle

    / im´bætl /, Ngoại động từ: dàn (quân) thành thế trận, Ngoại động từ:...
  • Embattlement

    tường chắn mái răng cưa,
  • Embay

    / im´bei /, Ngoại động từ: cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh,
  • Embayed

    Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • Embayed coast

    bờ nhiều vịnh,
  • Embayment

    / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung:...
  • Embed

    / im'bed /, Ngoại động từ: Ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào (trí nhớ), Ôm lấy, bao lấy,
  • Embed (to)

    Địa chất: nằm,
  • Embed chart

    biểu đồ nhúng,
  • Embed soil reinforcement

    cốt trong đất,
  • Embeddability

    tính nhúng được,
  • Embedded

    bị ấn lõm, bị gắn vào, được lồng, được lồng vào, dạng tầng, dạng vỉa, được nhúng, được đặt vào, được gắn...
  • Embedded Application (EA)

    ứng dụng được cài vào,
  • Embedded Circuit Switching (ECS)

    chuyển mạch kênh cấy sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top