Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embed

Nghe phát âm

Mục lục

/im'bed/

Thông dụng

Cách viết khác imbed

Ngoại động từ

Ấn vào, đóng vào, gắn vào
Ghi vào (trí nhớ)
that day is embedded for ever in my recollection
ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
Ôm lấy, bao lấy

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nhúng vào

Xây dựng

bao lấy
ôm lấy

Kỹ thuật chung

đặt vào
dựng tiêu
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
gắn vào
áp dụng, ghi vào
nhúng
embed chart
biểu đồ nhúng
ráp vào
ứng dụng

Kinh tế

rót chế phẩm vi sinh vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bury , deposit , dig in , drive in , enclose , fasten , fix , hammer in , impact , infix , ingrain , inlay , insert , install , lodge , pierce , plant , plunge , press , put into , ram in , root , set , stick in , stuff in , thrust in , tuck in , entrench

Từ trái nghĩa

verb
dig up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top