Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ember

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɛmbər/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Than hồng trong đám lửa sắp tắt (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

Danh từ cách viết khác : ( .ember-goose)

'emb”gu:s
(động vật học) chim lặn gavia


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ash , brand , cinder , coal , slag

Xem thêm các từ khác

  • Ember-goose

    / ´embə¸daivə-¸gu:s /,
  • Ember days

    danh từ, (tôn giáo) tuần chay ba ngày,
  • Embers

    tro,
  • Embezzle

    / im´bezl /, Động từ: biển thủ, tham ô (tiền...), hình thái từ:...
  • Embezzlement

    / im´bezlmənt /, Danh từ: sự biển thủ, sự tham ô, Kinh tế: sự biển...
  • Embezzler

    / im´bezlə /, danh từ, người biển thủ, người thụt két, người tham ô,
  • Embitter

    / im´bitə /, Ngoại động từ: làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt,...
  • Embitterment

    / em´bitəmənt /, danh từ, sự làm đắng, sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng, sự làm quyết liệt, sự làm...
  • Emblazon

    / im´bleizən /, Ngoại động từ: vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu, trang trí phù hiệu (trên khiên...
  • Emblazonment

    / im´bleizənmənt /, danh từ, sự vẽ rõ nét, sự trang trí phù hiệu, sự ca ngợi, sự tán dương,
  • Emblazonry

    / im´bleizənri /, như blazonry,
  • Emblem

    / ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu,...
  • Emblem mark

    nhãn hiệu nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top