- Từ điển Anh - Việt
Embezzle
Nghe phát âmMục lục |
/im´bezl/
Thông dụng
Động từ
Biển thủ, tham ô (tiền...)
hình thái từ
- Ved: embezzled
- Ving:embezzling
Chuyên ngành
Kinh tế
biển thủ
biển thủ (tiền bạc, công quỹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , appropriate , defalcate , filch , forge , loot , misapply , misappropriate , misuse , peculate , pilfer , purloin , put hand in cookie jar , put hand in till , skim , thieve , bilk , defraud , steal , swindle
Từ trái nghĩa
verb
- compensate , give , pay , reimburse , return
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embezzlement
/ im´bezlmənt /, Danh từ: sự biển thủ, sự tham ô, Kinh tế: sự biển... -
Embezzler
/ im´bezlə /, danh từ, người biển thủ, người thụt két, người tham ô, -
Embitter
/ im´bitə /, Ngoại động từ: làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt,... -
Embitterment
/ em´bitəmənt /, danh từ, sự làm đắng, sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng, sự làm quyết liệt, sự làm... -
Emblazon
/ im´bleizən /, Ngoại động từ: vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu, trang trí phù hiệu (trên khiên... -
Emblazonment
/ im´bleizənmənt /, danh từ, sự vẽ rõ nét, sự trang trí phù hiệu, sự ca ngợi, sự tán dương, -
Emblazonry
/ im´bleizənri /, như blazonry, -
Emblem
/ ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu,... -
Emblem mark
nhãn hiệu nhà máy, -
Emblematic
/ ,embli'mætikəl /, Tính từ: tượng trưng, biểu tượng, điển hình, Kỹ... -
Emblematical
như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical -
Emblematise
như emblematize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.