Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emblazon

Nghe phát âm

Mục lục

/im´bleizən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu
Trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
Ca ngợi, tán dương

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add finishing touches , beautify , brighten , color , deck , decorate , do up * , embellish , fix up , gussy up , jazz up , ornament , paint , spruce up

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emblazonment

    / im´bleizənmənt /, danh từ, sự vẽ rõ nét, sự trang trí phù hiệu, sự ca ngợi, sự tán dương,
  • Emblazonry

    / im´bleizənri /, như blazonry,
  • Emblem

    / ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu,...
  • Emblem mark

    nhãn hiệu nhà máy,
  • Emblematic

    / ,embli'mætikəl /, Tính từ: tượng trưng, biểu tượng, điển hình, Kỹ...
  • Emblematical

    như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • Emblematise

    như emblematize,
  • Emblematist

    Danh từ: người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu,
  • Emblematize

    / em´blemə¸taiz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của,...
  • Emblement

    Danh từ ( (thường) ở số nhiều)): (pháp lý) hoa lợi, thổ sản,
  • Embodied

    Tính từ: Được thể hiện, được biểu hiện,
  • Embodied energy

    năng lượng biểu hiện,
  • Embodiment

    / im´bɔdimənt /, Danh từ: hiện thân, sự biểu hiện, Xây dựng: hiện...
  • Embody

    / im'bɔdi /, Ngoại động từ: là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả, hình...
  • Embog

    / im´bɔg /, ngoại động từ, làm sa lầy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top