- Từ điển Anh - Việt
Embolden
Nghe phát âmMục lục |
/im´bouldən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
Khuyến khích
hình thái từ
- Ved: emboldened
- Ving:emboldening
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boost , buoy , cheer , energize , enhearten , exhilarate , give courage , give pep talk , goad , inspire , inspirit , invigorate , psyche up , push , rally , reassure , refresh , revitalize , spur , stir , sway , animate , motivate , abet , bolster , encourage , excite , hearten , liven , stimulate , support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emboldening
sự in đậm, -
Embole
(sự) nắn sai khớp, -
Embolectomy
/ ¸embə´lektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ vật nghẽn mạch, -
Embolemia
tình trạng nghẽn mạch máu, -
Emboli
số nhiều củaembolus, -
Embolic
/ em´bɔlik /, tính từ, (y học) thúc vào; lõm vào, nhập vào, -
Embolic abscess
áp xe tắc mạch, -
Embolic aneurysm
phình mạch tắc, -
Embolic apoplexy
ngập máu tắc mạch, -
Embolic endarteritis
viêm áo trong động mạch nghẽn, -
Embolic gangrene
hoại thư nghẽn mạch, -
Embolic infarct
nhồi máu nghẽn mạch, -
Embolic pneumonia
viêm phổi nghẽn mạch, -
Embolic thrombosis
chứng huyết khối tắc mạch, -
Embolicabscess
áp xe tắc mạch, -
Embolicaneurysm
phình mạch tắc, -
Embolicapoplexy
ngập máu tắc mạch, -
Emboliform
dạng nghẽn mạch, -
Emboliform nucleus
nhân răng cưaphụ ngoài của tiểu não, nhân nút tiểu não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.