Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embosom

Nghe phát âm

Mục lục

/im´buzəm/

Thông dụng

Cách viết khác imbosom

Ngoại động từ

Ôm vào ngực
Bao quanh
trees embosom the house
cây cối bao quanh nhà


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clasp , enfold , hold , hug , press , squeeze , embrace , enclose , envelope , surround

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embosomed

    Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • Emboss

    / im´bɔs /, Ngoại động từ: chạm nổi, rập nổi, làm nổi, hình thái từ:...
  • Embossed

    / im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ...
  • Embossed-groove recording

    sự ghi rãnh dập nổi,
  • Embossed calender

    máy cán tạo hình nổi,
  • Embossed character

    ký tự nổi,
  • Embossed label

    nhãn dập nổi,
  • Embossed paper

    giấy in nổi,
  • Embossed plate

    tấm dập,
  • Embossed plate evaporator

    giàn bay hơi kiểu tấm dập, giàn bay hơi kiểu panen,
  • Embossed wallpaper

    lớp bồi tường rập nổi, giấy bồi tường rập nổi,
  • Embossed work

    công việc dập nổi, nghề chạm nổi,
  • Embosser

    máy in dập, máy dập nổi,
  • Embossing

    / im´bɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự in nổi, sự làm nổi, acid embossing,...
  • Embossing machine

    máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi,
  • Embossing press

    máy dập hình nổi,
  • Embossment

    / im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ...
  • Embossment-map

    Danh từ: bản đồ nổi,
  • Embouchure

    / ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng...
  • Embow

    / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top