Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embossed plate evaporator

Mục lục

Điện lạnh

giàn bay hơi kiểu tấm dập

Kỹ thuật chung

giàn bay hơi kiểu panen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embossed wallpaper

    lớp bồi tường rập nổi, giấy bồi tường rập nổi,
  • Embossed work

    công việc dập nổi, nghề chạm nổi,
  • Embosser

    máy in dập, máy dập nổi,
  • Embossing

    / im´bɔsiη /, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự in nổi, sự làm nổi, acid embossing,...
  • Embossing machine

    máy dập sóng, máy dập hình, máy dập hình nổi,
  • Embossing press

    máy dập hình nổi,
  • Embossment

    / im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ...
  • Embossment-map

    Danh từ: bản đồ nổi,
  • Embouchure

    / ¸ɔmbu´ʃuə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng...
  • Embow

    / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
  • Embowel

    / im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột,
  • Embowelment

    Danh từ: cách moi ruột, ( số nhiều) ruột,
  • Embower

    Ngoại động từ: quây vào trong một lùm cây, hình thái từ:,
  • Embrace

    / im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại...
  • Embrace reflex

    phản xạ ôm,
  • Embraceable

    Tính từ: có thể ôm được, có thể nắm lấy được (thời cơ...), có thể theo được (đường...
  • Embracement

    / im'breismənt /, danh từ, sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top