Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embracery

Nghe phát âm

Mục lục

/im´breisəri/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực đối với quan toà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embranchment

    / im´bra:ntʃmənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tẻ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
  • Embrangle

    / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch...
  • Embranglement

    Danh từ: sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung, tình trạng rối beng, tình trạng rối...
  • Embrasure

    / im´breiʒə /, Danh từ: (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ súng đại bác, lỗ châu...
  • Embrave

    Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ,
  • Embritlement

    tính giòn,
  • Embrittle

    Ngoại động từ: làm thành giòn, làm thành dễ vỡ, nội động từ, Nội...
  • Embrittlement

    làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro,...
  • Embrittlement caused by pickling

    tính dễ vỡ do ngâm tẩm axit,
  • Embrocate

    / ´embroukeit /, ngoại động từ, (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
  • Embrocation

    / ¸embrou´keiʃən /, Danh từ: (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)
  • Embroider

    / im´brɔidə /, Ngoại động từ: thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...), hình...
  • Embroidering

    / im´brɔidəriη /, danh từ, việc thêu,
  • Embroidering-machine

    Danh từ: máy thêu,
  • Embroidery

    / im´brɔidəri /, Danh từ: việc thêu, Đồ thêu, Đồ trang trí phụ, Điều thêu dệt, Từ...
  • Embroidery frame

    Danh từ: khung thêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top