Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embryo

Nghe phát âm

Mục lục

/´embri¸ou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều embryos

(sinh vật học) phôi
Cái còn phôi thai
in embryo
còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

Tính từ

Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

Chuyên ngành

Y học

phôi thai

Kỹ thuật chung

phôi
hescacanth embryo
phôi sán móc
somite embryo
phôi khúc thân

Kinh tế

phôi
phôi thai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
incipient , organism , nucleus , egg , bud , kernel , seed , spark , fetus , germ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top