Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emcee

Mục lục

/´em´si:/

Thông dụng

Danh từ

Người chủ trì

Động từ

Chủ trì
to emcee the meeting
chủ trì cuộc mít tinh

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Emceed

    ,
  • Emedullate

    lấy tủy,
  • Emeer

    / em:i /, Danh từ:,
  • Emei

    ,
  • Emend

    / i´mend /, Ngoại động từ: sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), hình...
  • Emendate

    / ´i:mendeit /, như emend, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite
  • Emendation

    / ¸i:men´deiʃən /, danh từ, sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Emendator

    Danh từ: người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
  • Emendatory

    / i´mendətəri /, tính từ, Để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Emer sharpener

    đá mài sắc,
  • Emerald

    / ´emərəld /, Danh từ: ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61...
  • Emerald copper

    đồng emerot,
  • Emerge

    / i´mə:dʒ /, Nội động từ: nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên;...
  • Emerged reef

    ám tiêu nổi, rạn nổi,
  • Emergence

    / i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top