Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emergence

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mə:dʒəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

Điện lạnh

sự ló ra
sự nổi lên

Kỹ thuật chung

đầu ra
lối ra
sự nhô ra
sự xuất hiện
vết lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
issue , evolution , materialization , appearance , development , emanation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top