Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emergency

Nghe phát âm

Mục lục

/i'mɜ:dʒənsi/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng khẩn cấp
on emergency; in case of emergency
trong trường hợp khẩn cấp
(y học) trường hợp cấp cứu
to rise to the emergency
vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

Chuyên ngành

Toán & tin

trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

Hóa học & vật liệu

trường khẩn cấp

Xây dựng

để bảo hiểm
để dự trữ
gặp sự cố

Điện

khẩn cấp
emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
emergency measure
biện pháp khẩn cấp
emergency operating
thao tác khẩn cấp
emergency order
đơn hàng khẩn cấp
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stopping
việc dừng máy khẩn cấp
emergency switching
việc ngắt điện khẩn cấp
emergency trip push button
nút cắt khẩn cấp
emergency trip push button
nút tác động khẩn cấp
self-contained emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập

Kỹ thuật chung

bị hỏng
đề phòng
dự phòng
emergency cable
cáp dự phòng sự cố
emergency cooling
làm lạnh dự phòng
emergency depot
kho dự phòng
emergency exit
lối thoát dự phòng
emergency feeding
sự dự phòng sự cố
emergency lighting
đèn dự phòng
emergency lighting
sự chiếu sáng dự phòng
emergency locomotive
đầu máy dự phòng
emergency makeup
sự dự phòng sự cố
emergency power supply
nguồn điện dự phòng
emergency receiver
bình chứa dự phòng
emergency relief valve
van an toàn dự phòng
emergency rocket
tên lửa dự phòng
emergency route
tuyến dự phòng
emergency service
thiết bị dự phòng
emergency underground water flow
dòng dưới đất dự phòng
phụ
sự cố
sự hỏng hóc
sự khẩn cấp

Kinh tế

sự kiện đột nhiên
tình huống khẩn cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , climax , clutch * , compulsion , crossroad , crunch * , depression , difficulty , distress , exigency , extremity , fix , hole , impasse , juncture , meltdown , misadventure , necessity , pass , pinch * , plight , predicament , pressure , push , quandary , scrape , squeeze , strait , tension , turning point , urgency , vicissitude , zero hour * , flash point , crisis , crunch , dilemma , flashpoint , pinch
adjective
backup , reserve , secondary , standby , supplemental , supplementary

Từ trái nghĩa

noun
calm , peace

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top