Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emergency repair

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sửa chữa cấp cứu

Hóa học & vật liệu

sự tu sửa khẩn cấp

Toán & tin

sửa chữa cấp kỳ

Xây dựng

sự sửa chữa sự cố
sửa chữa cấp kì
sửa chữa sự cố
emergency repair works
công tác sửa chữa sự cố

Kỹ thuật chung

sự sửa chữa cấp cứu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top