Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emery

Nghe phát âm

Mục lục

/´eməri/

Thông dụng

Danh từ

Bột mài

Chuyên ngành

Xây dựng

bột mài (corundum)

Cơ - Điện tử

Bột mài (conrundum…)

Kỹ thuật chung

bột mài

Giải thích EN: 1. a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing.a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing. 2. composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.Giải thích VN: 1. Lượng khoáng coruddum phong phú màu nâu tối đã được nghiền nhỏ chứa oxit ///nhôm và oxit sắt; được dùng làm chất mài và đánh bóng. 2. Bao gồm, được bao phủ bởi hay có kiên quan tới những chất như vậy.

bột nhám
emery cloth
vải thấm bột nhám
emery grinder
máy mài bằng bột nhám
emery grinding machine
máy mài bằng bột nhám
đồ nhám
nhám
canvas emery
vải bố nhám
emery cloth
vải nhám
emery cloth
vải thấm bột nhám
emery clothes
vải nhám
emery grinder
máy mài bằng bột nhám
emery grinding machine
máy mài bằng bột nhám
emery vice
ê tô đá nhám
emery wheel
bánh mài bằng đá nhám
emery-paper
giấy nhám
ráp
vật liệu mài

Địa chất

đá mài, bột mài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top