Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emery wheel tester

Cơ khí & công trình

máy thử đá mài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emesis

    / ´emisis /, Danh từ, số nhiều emeses: (y học) sự nôn, Y học: nôn,...
  • Emesis gravidarum

    (chứng) nôn thai nghén,
  • Emetatrophia

    (chứng) gầy do nôn,
  • Emetic

    / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây...
  • Emetic cough

    ho gâynôn, ho gây trớ,
  • Emetic drug

    thuốc gâynôn,
  • Emetine

    Danh từ: (hoá học) emetin, Y học: emetin (thuốc dùng chữabệnh nhiễm...
  • Emetocathartic

    gây nôn và tẩy,
  • Emetophobia

    (chứng) sợ nôn,
  • Emeu

    như emu,
  • Emf

    viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ,...
  • Emfasy

    Toán & tin: nhấn mạnh, cường điệu,
  • Emigrant

    / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ...
  • Emigrate

    / ´emi¸greit /, Nội động từ: di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, Ngoại động...
  • Emigration

    / ¸emi´greiʃən /, Danh từ: sự di cư, Toán & tin: sự di cư, sự...
  • Emigration process

    quá trình di cư,
  • Emigratory

    Tính từ: di cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top