Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emetocathartic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

gây nôn và tẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emetophobia

    (chứng) sợ nôn,
  • Emeu

    như emu,
  • Emf

    viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ,...
  • Emfasy

    Toán & tin: nhấn mạnh, cường điệu,
  • Emigrant

    / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ...
  • Emigrate

    / ´emi¸greit /, Nội động từ: di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, Ngoại động...
  • Emigration

    / ¸emi´greiʃən /, Danh từ: sự di cư, Toán & tin: sự di cư, sự...
  • Emigration process

    quá trình di cư,
  • Emigratory

    Tính từ: di cư,
  • Eminence

    / ´eminəns /, Danh từ: mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, ( eminence) đức giáo chủ (tiếng...
  • Eminence grise

    Danh từ: kẻ tâm phúc; mưu sĩ,
  • Eminence of concha

    lồi xoăn tai,
  • Eminence of the scaphoid fossa

    lồi hố thuyền,
  • Eminence of the triangular fossa

    lồi hố tam giác,
  • Eminent

    / ´emənənt /, Tính từ: xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, Xây...
  • Eminent cleavage

    tính dễ tách hoàn toàn,
  • Eminent domain

    Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền...
  • Eminentia

    lồi, lồi, mô, mỏm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top