Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emirate

Thông dụng

Danh từ

Tiểu vương quốc A Rập
United Arab Emirates
Các tiểu vương quốc A Rập thống nhất

Xem thêm các từ khác

  • Emiscan

    tên thương mại của máy điện toán cắt lớp theo trục,
  • Emissaria parietalis

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissarium

    Danh từ, số nhiều emissaria: mạch dẫn máu, Đường bài tiết, cống dẫn nước, Y...
  • Emissary

    / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát,
  • Emissary vein

    tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên...
  • Emissary vein mastoid

    tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • Emissary vein parietal

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissary veinmastoid

    tĩnh mạch liên lạc chũm,
  • Emissary veinparietal

    tĩnh mạch liên lạc đỉnh,
  • Emissary veins

    tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc.,
  • Emission

    / i'mi∫n /, Danh từ: sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...),...
  • Emission Cap

    mũ phóng thải, giới hạn được đưa ra nhằm ngăn ngừa sự gia tăng phóng thải theo dự án từ các nguồn cố định tương...
  • Emission Inventory

    bản kê khai phóng thải, một danh sách, theo nguồn, về lượng chất ô nhiễm không khí được thải vào bầu khí quyển một...
  • Emission Standard

    tiêu chuẩn phóng thải, lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di...
  • Emission abatement

    sự hủy bỏ chất thải,
  • Emission band

    đám phát xạ, dải phát xạ,
  • Emission by field effect

    phát xạ nhờ hiệu ứng trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top