Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emitter

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mitə/

Thông dụng

Xem emit

Chuyên ngành

Toán & tin

cực imitter

Xây dựng

cực phát xạ

Điện lạnh

emitơ
emitter current
dòng emitơ
vật phát xạ

Kỹ thuật chung

bộ phát
character emitter
bộ phát kí tự
infrared emitter
bộ phát xạ hồng ngoại
nguồn bức xạ
nguồn phát xạ
vật bức xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top