Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emit

Nghe phát âm

Mục lục

/i'mit/

Thông dụng

Động từ

Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
Phát hành (giấy bạc...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phát, phát hành

Kỹ thuật chung

phát
phát hành
phát nhiệt
phát ra
phát xạ
tỏa nhiệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
afford , beam , belch , breathe , cast out , disembogue , drip , eject , emanate , erupt , evacuate , excrete , exhale , expectorate , expel , expend , expire , extrude , exude , give off , give out , give vent to , gush , issue , jet , let off , loose , ooze , pass , perspire , pour , pronounce , purge , radiate , reek , secrete , send forth , send out , shed , shoot , speak , spew , spill , spit , squirt , throw out , transmit , utter , vent , voice , void , vomit , yield , give , give forth , let out , release , throw off , cast , irradiate , project , throw , discharge , express , glow , send

Từ trái nghĩa

verb
conceal , contain , refrain , repress , suppress , withhold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top