Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emitting electrode

Xây dựng

cực phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emmenagogic

    / i¸menə´gɔdʒik /, Y học: điều kinh,
  • Emmenagogue

    Danh từ: (y học) thuốc điều kinh,
  • Emmenagogue drug

    thuốc điều kinh,
  • Emmenia

    kinh nguyệt,
  • Emmenic

    (thuộc) kinh nguyệt,
  • Emmenic -mons

    thai có kinh nguyệt,
  • Emmeniopathy

    bệnh kinh nguyệt,
  • Emmenology

    Danh từ: (y học) khoa kinh nguyệt, Y học: kinh nguyệt học,
  • Emmet

    Danh từ: (tiếng địa phương) con kiến,
  • Emmetrope

    Danh từ: người mắt bình thường, người chính thị,
  • Emmetropia

    / ¸emi´troupiə /, Danh từ: tình trạng mắt bình thường, Y học: chính...
  • Emmetropic

    thuộc chính thị,
  • Emmetropic (al) eye

    mắt không (mắc) tật, mắt thường,
  • Emmonsite

    emmonxit,
  • Emodic

    emođin,
  • Emodin

    emođin, emođol,
  • Emollescence

    sự làm mềm, biến mềm,
  • Emolliate

    Ngoại động từ: làm cho mềm đi; làm cho yếu đi,
  • Emollient

    / i'mɒliənt /, Tính từ: (dược học) làm mềm, làm dịu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh...
  • Emolument

    / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top