Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Emolument

    / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương,...
  • Emote

    nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Emotes

    ,
  • Emoticon

    / "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon
  • Emoticons (emotional icons)

    các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
  • Emotion

    / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc...
  • Emotional

    / i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ...
  • Emotional age

    tuổi tình cảm,
  • Emotional buying motives

    động cơ thúc đẩy mua,
  • Emotional disposition

    Danh từ: bản tính dễ xúc động,
  • Emotional dysregulation

    rối loạn cảm xúc,
  • Emotional glycosuria

    glucoza niệu cảm xúc,
  • Emotional icons (emoticons)

    các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon
  • Emotional poverty

    tình cảm nghèo nàn,
  • Emotionalism

    / i´mouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự đa cảm,
  • Emotionalist

    / i´mouʃənəlist /, danh từ, người đa cảm, người có tài làm cho kẻ khác phải xúc động,
  • Emotionality

    / i¸mouʃə´næliti /, danh từ, tính đa cảm,
  • Emotionalize

    / i´mouʃənə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho cảm động,
  • Emotionally

    / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top