Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Emotive

    / i´moutiv /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc...
  • Emotiveness

    / i´moutivnis /,
  • Emotivity

    / i¸mou´tiviti /, Y học: khả năng cảm xúc,
  • Empale

    / im´peil /, như impale,
  • Empanel

    / im´pænəl /, Ngoại động từ: Đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • Empasma

    bột xoa,
  • Empathetic

    / ¸empə´θetik /, tính từ, có sự đồng cảm, thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathic , feeling...
  • Empathic

    thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • Empathic index

    chỉ số thấu cảm,
  • Empathy

    / ´empəθi /, Danh từ: (tâm lý học) sự thấu cảm, Kỹ thuật chung:...
  • Empennage

    / em´penidʒ /, Danh từ: việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định,
  • Emperor

    / ´empərə /, Danh từ: hoàng đế, Xây dựng: hoàng đế, Từ...
  • Emperorship

    / ´empərə¸ʃip /,
  • Empery

    / ´empəri /, danh từ (thơ ca), sự thống trị; chủ quyền, Đế quốc,
  • Emphasis

    / ´emfəsis /, Danh từ, số nhiều .emphases: sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm...
  • Emphasis of matter

    sự nhấn mạnh vấn đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top