Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Empennage

    / em´penidʒ /, Danh từ: việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định,
  • Emperor

    / ´empərə /, Danh từ: hoàng đế, Xây dựng: hoàng đế, Từ...
  • Emperorship

    / ´empərə¸ʃip /,
  • Empery

    / ´empəri /, danh từ (thơ ca), sự thống trị; chủ quyền, Đế quốc,
  • Emphasis

    / ´emfəsis /, Danh từ, số nhiều .emphases: sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm...
  • Emphasis of matter

    sự nhấn mạnh vấn đề,
  • Emphasis of matter paragraph

    việc nhấn mạnh các đoạn quan trọng,
  • Emphasise

    / ˈɛmfəˌsaɪz /, Ngoại động từ: nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...), Đề cao
  • Emphasize

    / ˈɛmfəˌsaɪz /, như emphasise, hình thái từ: Kỹ thuật chung: cường...
  • Emphasized

    được nhấn mạnh,
  • Emphasized marker

    dấu mốc được đánh dấu,
  • Emphasized second marker

    dấu mốc giây được đánh dấu,
  • Emphatic

    / im´fætik /, Tính từ: nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh...
  • Emphatically

    / im'fætikəli /, Phó từ: mạnh mẽ, dứt khoát, thật sự là; rõ ràng là, Từ...
  • Emphractic

    bịt lỗ chân lông,
  • Emphraxis

    (sự) bịt, lấp,
  • Emphysatherapy

    liệu pháp bơm khí, liệu pháp bơm khí.,
  • Emphysema

    / ¸emfi´si:mə /, Danh từ: (y học) khí thũng, Y học: tràn khí, pulmonary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top